Có 4 kết quả:

弥漫 mí màn ㄇㄧˊ ㄇㄢˋ彌漫 mí màn ㄇㄧˊ ㄇㄢˋ瀰漫 mí màn ㄇㄧˊ ㄇㄢˋ迷漫 mí màn ㄇㄧˊ ㄇㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to pervade
(2) to fill the air
(3) diffuse
(4) everywhere present
(5) about to inundate (water)
(6) permeated by (smoke)
(7) filled with (dust)
(8) to saturate (the air with fog, smoke etc)

Từ điển Trung-Anh

variant of 彌漫|弥漫[mi2 man4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pervade
(2) to fill the air
(3) diffuse
(4) everywhere present
(5) about to inundate (water)
(6) permeated by (smoke)
(7) filled with (dust)
(8) to saturate (the air with fog, smoke etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 彌漫|弥漫[mi2 man4]

Bình luận 0

mí màn ㄇㄧˊ ㄇㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vast haze
(2) lost in boundless mists

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0